Chiết suất tròng kính là gì và tại sao lại quan trọng trong việc chọn kính? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ chiết suất tròng kính, cách phân loại theo vật liệu và độ khúc xạ. Mỗi loại chiết suất đều có ưu nhược điểm riêng tùy theo độ cận và mục đích sử dụng. Hãy cùng Mắt Kính Nam Quang tìm hiểu cách chọn đúng tròng kính theo chiết suất để đảm bảo sự thoải mái và thẩm mỹ. Đọc tiếp để chọn được tròng kính lý tưởng cho bạn.
Chiết suất tròng kính là gì?
Chiết suất tròng kính là chỉ số đặc trưng thể hiện khả năng của tròng kính chuyển hướng ánh sáng. Cụ thể, chiết suất được tính bằng tỷ lệ giữa tốc độ ánh sáng trong chân không và tốc độ ánh sáng trong tròng kính. Chiết suất càng cao thì tròng kính càng có khả năng bẻ cong ánh sáng mạnh hơn.

Các loại vật liệu tròng kính với chiết suất khác nhau
Mỗi loại vật liệu đều có chiết suất tròng kính riêng, quyết định độ dày, trọng lượng và các đặc tính khác của tròng kính. Dưới đây là các loại vật liệu tròng kính phổ biến với chiết suất khác nhau:
Nhựa CR-39 (Chiết suất 1.50)
Nhựa CR-39 (chiết suất tròng kính khoảng 1.50) là một loại nhựa polyme nhiệt rắn có tên đầy đủ là Columbia Resin 39, được phát triển từ những năm 1940 và trở thành vật liệu phổ biến trong sản xuất tròng kính mắt. Đây là loại tròng kính nhựa đầu tiên thay thế cho tròng kính thủy tinh truyền thống, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội.

Đặc điểm nổi bật của tròng kính CR-39:
- Trọng lượng nhẹ hơn thủy tinh đến 50%, giúp đeo kính thoải mái hơn, không gây cảm giác nặng nề trên sống mũi.
- Chỉ số chiết suất tròng kính khoảng 1.49 – 1.50, thấp hơn so với các loại nhựa polycarbonate hay tròng chiết suất cao, giúp giảm hiện tượng méo ảnh và quang sai, mang lại hình ảnh sắc nét, trung thực.
- Độ bền cơ học tốt, khả năng chống va đập và hấp thụ lực tốt hơn kính thủy tinh; khi rơi không vỡ vụn thành mảnh sắc nhọn mà chỉ bị trầy xước nhẹ.
- Khả năng chống trầy xước và chống phản quang tốt khi được phủ lớp bảo vệ bề mặt.
- Dễ dàng nhuộm màu và gia công, phù hợp với nhiều kiểu dáng kính và nhu cầu thẩm mỹ
Nhược điểm:
- So với các loại nhựa polycarbonate hoặc tròng chiết suất cao, CR-39 có độ dày lớn hơn, đặc biệt với người có độ cận cao.
- Dễ bị trầy xước nếu không có lớp phủ bảo vệ bề mặt
Tròng kính thủy tinh (Chiết suất 1.52)
Tròng kính thủy tinh là vật liệu truyền thống lâu đời nhất được sử dụng trong sản xuất kính đeo mắt. Với chiết suất tròng kính 1.52, đây là loại tròng có khả năng truyền ánh sáng rất tốt, mang lại chất lượng hình ảnh rõ nét và trung thực. Phù hợp với các đối tượng như người làm việc ít di chuyển hoặc công việc yêu cầu quan sát chi tiết.

Đặc điểm nổi bật:
- Độ trong quang học cao: Thủy tinh có chỉ số khúc xạ ổn định, giúp hình ảnh rõ ràng và sắc nét.
- Chống trầy xước tốt: Nhờ đặc tính cứng tự nhiên, tròng kính thủy tinh ít bị xước hơn so với nhựa.
- Trọng lượng nặng: Là loại vật liệu nặng nhất trong các loại tròng kính, gây cảm giác đeo không thoải mái nếu dùng lâu.
- Dễ vỡ: Đây là nhược điểm lớn nhất – tròng kính dễ nứt, vỡ khi rơi hoặc va đập mạnh, tiềm ẩn nguy cơ tổn thương mắt.
Không phù hợp với:
- Trẻ em, người cao tuổi hoặc người hay vận động.
- Người cần kính nhẹ để đeo cả ngày.
- Người có độ khúc xạ cao, vì tròng sẽ nặng và dày.
Hiện nay, do yêu cầu về an toàn, sự thoải mái và tính thẩm mỹ cao hơn, tròng kính thủy tinh đã dần được thay thế bởi các vật liệu nhựa chiết suất tròng kính cao hiện đại hơn. Tuy nhiên, nó vẫn có chỗ đứng trong những trường hợp đặc biệt yêu cầu về thị lực sắc nét hoặc môi trường ổn định.
Trivex (Chiết suất 1.53)
Trivex (chiết suất tròng kính 1.53) là một loại vật liệu sản xuất tròng kính cao cấp, nổi bật với khả năng chống va đập vượt trội và trọng lượng siêu nhẹ . Ban đầu, Trivex được phát triển để sử dụng trong các thiết bị bảo hộ cá nhân của quân đội Mỹ, sau đó được PPG Industries ứng dụng vào ngành quang học.

Đặc điểm nổi bật của tròng kính Trivex (1.53):
- Siêu bền và chống bể vỡ: Trivex có khả năng chống va đập và chống bể vỡ cực tốt, bền gấp 6 lần so với tròng kính thông thường.
- Trọng lượng siêu nhẹ: Trivex là một trong những vật liệu nhẹ nhất hiện nay, nhẹ hơn 20% so với Polycarbonate và chỉ bằng 50% tròng kính thủy tinh.
- Siêu trong suốt và quang học vượt trội: Trivex mang lại độ trong suốt cao, với độ truyền quang từ 43-45, cho hình ảnh sắc nét, rõ hơn 30% so với chất liệu Polycarbonate . Lớp phủ siêu váng dầu giúp giảm trầy xước, chống chói, chống bám bụi và nước, dễ lau chùi.
- Bảo vệ mắt toàn diện: Tròng kính Trivex có khả năng chống 100% tia UVA và UVB, bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Phù hợp với nhiều loại gọng: Do có độ cứng và khả năng chịu lực tốt, Trivex là lựa chọn tối ưu cho gọng kính nửa khung hoặc khoan ốc (không viền), nơi yêu cầu độ bền cao để tránh vỡ khi lắp đặt và sử dụng .
Nhược điểm:
- Giá thành cao: Do sử dụng vật liệu và quy trình sản xuất phức tạp, tròng kính Trivex có giá thành cao hơn so với các loại tròng kính thông thường .
- Độ dày khi độ cận cao: Mặc dù siêu nhẹ và bền, chiết suất tròng kính 1.53 vẫn thuộc nhóm chiết suất trung bình . Vì vậy, nếu người dùng có độ cận quá cao, tròng kính Trivex có thể vẫn còn dày
Polycarbonate (Chiết suất 1.59)
Vật liệu tròng kính Polycarbonate là một trong những vật liệu tròng kính được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhờ vào đặc tính siêu bền, nhẹ, và chống va đập cực tốt. Với chiết suất tròng kính 1.59, tròng kính polycarbonate mỏng và nhẹ hơn so với CR-39 truyền thống, đồng thời bền hơn nhiều.

Đặc điểm nổi bật tròng kính chiết suất 1.59:
- Khả năng chống va đập xuất sắc: Bền gấp 10 lần so với nhựa thường, rất an toàn cho mắt – đặc biệt trong môi trường dễ va chạm.
- Trọng lượng nhẹ: Giúp đeo cả ngày mà không gây cảm giác nặng nề.
- Lọc tia UV 100%: Bảo vệ mắt khỏi tác hại của tia cực tím.
- Chiết suất tròng kính 1.59: Mỏng hơn tròng kính nhựa thường, giúp cải thiện thẩm mỹ và giảm độ dày với người có độ khúc xạ vừa phải.
Phù hợp với:
- Trẻ em hoặc người năng động cần kính khó vỡ.
- Người làm việc ngoài trời nhiều, cần chống tia UV hiệu quả.
- Người ưu tiên an toàn và độ bền cao.
Nhược điểm:
- Chất lượng quang học kém hơn Trivex: Polycarbonate có chỉ số Abbe thấp hơn, dễ gây tán sắc màu và méo ảnh ở rìa tròng.
- Dễ trầy xước hơn nếu không có lớp phủ chống trầy.
Nếu bạn ưu tiên độ bền, trọng lượng nhẹ và bảo vệ mắt, polycarbonate là lựa chọn rất tốt, đặc biệt phù hợp cho kính đeo hàng ngày, kính bảo hộ, hoặc kính cho trẻ em. Tuy nhiên, nếu bạn cực kỳ nhạy cảm với chất lượng hình ảnh, Trivex sẽ là lựa chọn thay thế tốt hơn.
Tròng chiết suất cao (High Index Plastic – chiết suất 1.60 đến 1.74)
Chiết suất tròng kính cao (High Index) là dòng tròng kính tiên tiến được thiết kế để mỏng hơn, nhẹ hơn và thẩm mỹ hơn – đặc biệt lý tưởng cho những người có độ cận, viễn hoặc loạn thị cao. Nhóm mắt kính chiết suất cao bao gồm các mức chiết suất từ 1.60, 1.61, 1.67 cho đến 1.74, trong đó chiết suất càng cao thì tròng kính càng mỏng.

Đặc điểm nổi bật:
- Mỏng hơn đáng kể so với tròng CR-39 truyền thống, giúp kính trông thanh thoát, không bị dày hay lồi ở viền.
- Nhẹ hơn, thoải mái khi đeo cả ngày, nhất là với độ cao.
- Thẩm mỹ vượt trội: Giảm hiện tượng “mắt nhỏ” hoặc “mắt lồi” khi nhìn từ bên ngoài.
- Lọc tia UV: Hầu hết các loại tròng high-index đều có khả năng chống tia cực tím tự nhiên.
Lưu ý khi chọn tròng kính chiết suất cao:
- Kính chiết suất cao giá thành thường cao hơn so với tròng kính chiết suất thấp hoặc trung bình.
- Độ dày giảm rõ rệt khi độ cận hoặc viễn lớn, do đó người có độ cận trên 4 diop nên ưu tiên chiết suất tròng kính từ 1.67 trở lên.
- Chiết suất tròng kính 1.74 là lựa chọn tối ưu cho người cận nặng từ 7 diop trở lên, giúp kính rất mỏng, nhẹ và thẩm mỹ cao.
>>> Xem ngay: Tổng hợp các mẫu tròng kính chiết suất 1.61, thiết kế mỏng, độ cứng chuẩn
Các loại chiết suất tròng kính phổ biến
Tròng kính hiện có nhiều loại chiết suất phổ biến, được phân thành ba nhóm chính theo mức độ khúc xạ và độ mỏng nhẹ:
Nhóm chiết suất | Các loại chiết suất phổ biến | Đặc điểm chính | Phù hợp với người dùng |
Chiết suất thấp |
|
Chiết suất tiêu chuẩn, dày và nặng hơn, khả năng truyền sáng tốt, giá rẻ | Người có độ thấp đến trung bình (±0.00 đến ±2.00) |
Chiết suất trung bình |
|
Mỏng nhẹ hơn chiết suất thấp, bền, chống trầy xước tốt, truyền sáng ~99% | Người cận từ 0 đến khoảng 4 độ |
Chiết suất cao |
|
Siêu mỏng, nhẹ, bề mặt kính phẳng, vùng nhìn rộng, chống biến dạng, chống trầy xước cao | Người cận từ 4 độ trở lên, đặc biệt trên 7 độ cận nặng |
- Chiết suất 1.67 là loại phổ biến trong nhóm cao cấp, giúp kính mỏng nhẹ hơn nhiều so với 1.60, phù hợp cho độ cận từ 4 đến 7 diop.
- Chiết suất 1.74 là công nghệ cao cấp, siêu mỏng, trong suốt, thích hợp cho người cận rất nặng trên 5-7 diop, có thể mài mép tròng kính chiết suất 1.74 rất thẩm mỹ.
- Chiết suất 1.76 là mức cao nhất hiện nay, độc quyền bởi Tokai Nhật Bản, mang lại độ mỏng tối ưu nhất

Tại sao nên sử dụng tròng kính có chiết suất cao?
Sau khi đã tìm hiểu chiết suất tròng kính là gì và các loại vật liệu phổ biến, có lẽ bạn đang tự hỏi: Liệu việc đầu tư vào tròng kính chiết suất cao có thực sự đáng giá? Câu trả lời là CÓ, đặc biệt nếu bạn đang tìm kiếm một trải nghiệm đeo kính vượt trội về cả thị lực, thẩm mỹ và sự thoải thoải mái. Sau đây là các lý do bạn nên sử dụng tròng kính chiết suất cao:
- Với độ cận từ -6.00 trở lên, nếu dùng chiết suất kính cận 1.74, viền kính có thể mỏng hơn phân nửa so với CR-39. Điều này giúp kính không còn dày cộm, trông thanh thoát dù độ cao.
- Tròng kính dày gây hiệu ứng thu phóng làm mắt nhìn méo mó. Tròng chiết suất cao giảm tối đa hiện tượng này, giúp ánh nhìn tự nhiên, gương mặt hài hòa.
- Đối với người đeo kính cả ngày, kính nhẹ hơn vài gram có thể giảm đáng kể cảm giác mỏi, trượt kính, và vết hằn khó chịu trên mũi.
- Nhờ thiết kế mỏng và chắc, tròng chiết suất cao giữ độ bền ngay cả khi khoan ốc hoặc dùng gọng dây, những kiểu mà tròng thường dễ vỡ hoặc nứt mép.
- Các vật liệu chiết suất cao cao cấp có chỉ số Abbe tốt hơn, giảm hiện tượng cầu vồng và mờ nhòe ở vùng rìa mà ta thường gặp ở tròng polycarbonate.
- Bảo vệ mắt toàn diện khỏi tia cực tím, ngăn ngừa các bệnh lý mắt sớm mà không cần phải trả thêm tiền cho lớp phủ UV riêng biệt.
- Với kính mỏng, gọn, không “lọ mọ” viền dày cộm bạn sẽ trông chuyên nghiệp, hiện đại và tự tin hơn hẳn, nhất là trong môi trường công sở hoặc giao tiếp.

Nên sử dụng tròng kính có chiết suất nào?
Dưới đây là bảng tư vấn chọn chiết suất tròng kính theo độ cận và viễn, giúp bạn dễ dàng quyết định loại phù hợp nhất với mắt mình:
Độ diop (độ cận, độ viễn)
Đối với tròng kính cận
Độ cận (Diop) | Chiết suất đề xuất | Lý do chọn |
Từ -7.00 trở lên | 1.74 | Siêu mỏng, nhẹ, giảm viền kính dày, tối ưu thẩm mỹ. |
Từ -3.75 đến -7.00 | 1.67 hoặc 1.74 | Giảm độ dày rõ rệt, thoải mái, đeo đẹp với gọng mảnh. |
Từ -2.75 đến -3.50 | 1.60 hoặc 1.67 | Tròng kính đã bắt đầu dày, nên chọn loại mỏng hơn. |
Từ -0.25 đến -2.50 | 1.56 / 1.60 / 1.67 | Có thể linh hoạt chọn theo ngân sách và nhu cầu thẩm mỹ. |
Đối với tròng kính viễn thị
Độ viễn | Chiết suất đề suất | Lý do chọn |
Từ +5.00 trở lên | 1.74 | Tròng viễn dễ dày ở giữa, nên dùng chiết suất cao nhất. |
Từ +3.25 đến +5.00 | 1.67 hoặc 1.74 | Giảm hiện tượng tròng kính lồi, mang lại vẻ tự nhiên. |
Từ +2.25 đến +3.00 | 1.60 hoặc 1.67 | Mỏng vừa đủ, đảm bảo thị lực và thẩm mỹ. |
Từ +0.25 đến +2.00 | 1.56 / 1.60 / 1.67 | Độ nhẹ, có thể chọn tùy ngân sách và gọng kính. |
Gợi ý thêm:
- Nếu bạn dùng gọng khoan, gọng mảnh hoặc gọng titan, nên ưu tiên tròng chiết suất 1.67 trở lên để kính nhẹ và đẹp.
- Nếu bạn quan tâm giá cả hơn thẩm mỹ, tròng chiết suất kính cận 1.56 hoặc 1.60 là lựa chọn hợp lý cho độ thấp.

Loại gọng kính
Nếu bạn chọn các loại gọng kính không có vành bao quanh tròng (gọng khoan hoặc gọng bán khoan), thì nên sử dụng tròng kính có chiết suất cao hoặc làm từ vật liệu đặc biệt như polycarbonate (chiết suất tròng kính 1.59) hoặc trivex (chiết suất tròng kính 1.53). Những loại tròng này giúp đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho kính.

Ngân sách tài chính
Chiết suất càng cao thì giá thành tròng kính thường càng đắt. Vì vậy, bạn nên cân nhắc chọn loại kính phù hợp với ngân sách của mình.
Lưu ý quan trọng: Khi đi cắt kính, hãy kiểm tra kỹ các thông số của tròng kính trên bao bì và quan sát quá trình mài và lắp kính vào gọng. Sau khi tròng đã được mài lắp, rất khó phân biệt giữa các thương hiệu hoặc phân biệt chiết suất bằng mắt thường, vì vậy việc theo dõi từ đầu giúp bạn tránh bị tráo sản phẩm.

>>> Tham khảo ngay: Bảng giá tròng kính siêu mỏng chiết suất cao tại Mắt Kính Nam Quang
Mắt Kính Nam Quang cung cấp tròng kính chính hãng, uy tín
Mắt Kính Nam Quang tự hào là đơn vị cung cấp tròng kính chính hãng với đa dạng loại chiết suất tròng kính và vật liệu cao cấp. Tại đây, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy các dòng tròng kính từ chiết suất tiêu chuẩn 1.50 đến chiết suất siêu mỏng 1.74 từ các thương hiệu uy tín như thương hiệu Essilor, Hoya, Zeiss, Chemi… Tất cả sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng, bảo hành minh bạch và được nhập khẩu chính ngạch nhằm đảm bảo chất lượng và độ bền tối ưu cho người sử dụng.

Không chỉ cung cấp tròng kính chất lượng, Mắt Kính Nam Quang còn hỗ trợ khách hàng đo thị lực miễn phí với máy móc hiện đại và đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Ngoài ra, bạn sẽ được tư vấn lựa chọn gọng kính phù hợp với gương mặt, phong cách và cả màu da đảm bảo không chỉ nhìn rõ mà còn đẹp hơn mỗi ngày. Dịch vụ tư vấn tại Nam Quang luôn đặt trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.

Chiết suất tròng kính là yếu tố quan trọng giúp bạn có được cặp kính phù hợp về cả mặt thị lực lẫn thẩm mỹ. Hãy đến Mắt Kính Nam Quang để được tư vấn chi tiết và lựa chọn tròng kính chính hãng tốt nhất cho đôi mắt của bạn!