1, Bệnh cận thị là gì?
Cận thị hay còn gọi là “myopia,” là một tật khúc xạ của mắt. Người bị cận thị có khả năng nhìn rõ các vật ở gần nhưng lại gặp khó khăn khi nhìn xa. Nguyên nhân của cận thị là do hình ảnh của các vật không được tập trung đúng cách lên võng mạc, mà tập trung trước võng mạc. Điều này thường xảy ra do nhãn cầu quá dài hoặc giác mạc có độ cong quá lớn.
Xem thêm: Cận thị không đeo kính thì có sao không?
2, Nguyên nhân dẫn đến bệnh cận thị
Cận thị có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm yếu tố di truyền, môi trường sống, và thói quen sinh hoạt. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:
Di truyền:
Cận thị thường có tính di truyền. Nếu bố mẹ bị cận thị, con cái có khả năng cao cũng sẽ bị cận thị.
Yếu tố môi trường:
Học tập và làm việc cận kề: Thường xuyên đọc sách, học tập, làm việc với máy tính hoặc điện thoại di động trong thời gian dài mà không nghỉ ngơi có thể góp phần gây cận thị.
Thiếu ánh sáng tự nhiên: Thiếu ánh sáng tự nhiên, đặc biệt là ánh sáng ngoài trời, có thể làm tăng nguy cơ cận thị ở trẻ em.
Yếu tố thói quen và sinh hoạt:
- Thói quen xem tivi hoặc màn hình điện tử quá gần: Điều này tạo áp lực lên mắt, dẫn đến cận thị.
- Thiếu nghỉ ngơi và thư giãn cho mắt: Không nghỉ ngơi đủ và không thư giãn mắt sau thời gian dài tập trung nhìn gần.
Cấu trúc của mắt:
- Nhãn cầu quá dài: Khi nhãn cầu dài hơn bình thường, hình ảnh sẽ tập trung trước võng mạc thay vì trên võng mạc.
- Giác mạc hoặc thủy tinh thể có độ cong quá lớn: Khi giác mạc hoặc thủy tinh thể có độ cong quá lớn, ánh sáng không được khúc xạ đúng cách để tập trung trên võng mạc.
Để phòng tránh cận thị, cần duy trì thói quen làm việc và học tập khoa học, đảm bảo ánh sáng đủ, nghỉ ngơi hợp lý, và thường xuyên kiểm tra thị lực định kỳ.
Xem thêm: Giải pháp kính mát cho người cận thị
3, Các dấu hiệu của cận thị bao gồm:
- Nhìn mờ khi nhìn các vật ở xa.
- Phải nheo mắt để nhìn rõ các vật ở xa.
- Nhức đầu hoặc mỏi mắt do căng mắt quá mức khi cố nhìn xa.
Xem thêm: Cận thị và viễn thị khác nhau như thế nào? Cách phân biệt cận thị và viễn thị
4, Các phương pháp điều trị bệnh cận thị
Cận thị có thể được điều trị và quản lý bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mức độ và nhu cầu của từng người. Dưới đây là một số phương pháp điều trị cận thị phổ biến:
Kính đeo mắt: Kính cận là phương pháp phổ biến nhất để điều chỉnh cận thị. Sử dụng tròng kính có số độ tương ứng giúp điều chỉnh hướng ánh sáng đi vào mắt để hình ảnh tập trung đúng lên võng mạc từ đó giúp bạn nhìn rõ nét.
Xem thêm: Tròng kính chống ánh sáng xanh có tác dụng gì?
Kính áp tròng: Kính áp tròng cũng là một lựa chọn phổ biến để điều chỉnh cận thị. Có nhiều loại kính áp tròng khác nhau, bao gồm kính mềm và kính cứng, tùy thuộc vào nhu cầu và tình trạng mắt của từng người.
Phẫu thuật khúc xạ:
- LASIK (Laser-Assisted In Situ Keratomileusis): Đây là phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất để điều trị cận thị. Bằng cách sử dụng tia laser để thay đổi hình dạng của giác mạc, LASIK giúp ánh sáng tập trung đúng lên võng mạc.
- PRK (Photorefractive Keratectomy): Phương pháp này cũng sử dụng tia laser để thay đổi hình dạng của giác mạc, nhưng không tạo vạt giác mạc như LASIK.
- SMILE (Small Incision Lenticule Extraction): Đây là một phương pháp mới hơn, sử dụng tia laser để tạo và loại bỏ một mảnh nhỏ của giác mạc qua một vết rạch nhỏ.
Ortho-K (Orthokeratology): Đây là phương pháp sử dụng kính áp tròng đặc biệt để đeo qua đêm, giúp thay đổi tạm thời hình dạng của giác mạc để cải thiện thị lực vào ban ngày mà không cần đeo kính.
Thuốc nhỏ mắt Atropine: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng thuốc nhỏ mắt atropine liều thấp có thể giúp làm chậm sự tiến triển của cận thị ở trẻ em.
Quản lý lối sống và môi trường: Duy trì thói quen làm việc và học tập khoa học, đảm bảo ánh sáng đủ, nghỉ ngơi hợp lý, và tham gia các hoạt động ngoài trời có thể giúp ngăn ngừa và làm chậm sự tiến triển của cận thị.
Điều quan trọng là phải thăm khám bác sĩ mắt định kỳ để kiểm tra và quản lý tình trạng cận thị. Bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phù hợp nhất dựa trên tình trạng cụ thể của từng người.
5, Phòng ngừa bệnh cận thị
Phòng ngừa cận thị đòi hỏi một số biện pháp về lối sống và thói quen sinh hoạt để giảm nguy cơ phát triển cận thị, đặc biệt là ở trẻ em. Dưới đây là một số biện pháp hữu ích:
Giảm thời gian nhìn gần:
- Hạn chế thời gian sử dụng các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính, và máy tính bảng.
- Đảm bảo đọc sách và làm việc với máy tính ở khoảng cách hợp lý, không quá gần.
Đảm bảo ánh sáng đủ:
- Đảm bảo ánh sáng đủ khi đọc sách, viết bài, hoặc làm việc. Ánh sáng tự nhiên là tốt nhất.
- Tránh ánh sáng chói hoặc ánh sáng quá yếu, có thể gây căng thẳng cho mắt.
Nghỉ ngơi và thư giãn mắt:
- Sử dụng quy tắc 20-20-20: Mỗi 20 phút, hãy nghỉ ngơi mắt bằng cách nhìn xa 20 feet (khoảng 6 mét) trong ít nhất 20 giây.
- Thường xuyên nhắm mắt và thư giãn trong vài giây để giảm căng thẳng cho mắt.
Hoạt động ngoài trời:
- Khuyến khích trẻ em tham gia các hoạt động ngoài trời, ít nhất 2 giờ mỗi ngày. Ánh sáng tự nhiên ngoài trời giúp làm chậm sự phát triển của cận thị.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý:
- Cung cấp đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe mắt, chẳng hạn như vitamin A, C, E, và kẽm.
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây, và các thực phẩm giàu omega-3 như cá.
Thăm khám mắt định kỳ:
- Kiểm tra mắt định kỳ, đặc biệt là ở trẻ em, để phát hiện sớm các vấn đề về mắt và có biện pháp can thiệp kịp thời.
- Nếu có dấu hiệu cận thị, nên điều chỉnh thói quen sinh hoạt và sử dụng kính hoặc phương pháp điều trị phù hợp.
Sử dụng kính đúng cách:
- Nếu đã bị cận thị, nên đeo kính đúng độ để giảm căng thẳng cho mắt và ngăn ngừa cận thị tiến triển nặng hơn.
Giảm thiểu căng thẳng:
- Thư giãn và giảm căng thẳng tinh thần có thể giúp giảm căng thẳng cho mắt.
Áp dụng các biện pháp này không chỉ giúp phòng ngừa cận thị mà còn giúp bảo vệ sức khỏe tổng thể của mắt.
Xem thêm: Viễn thị là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị